bẩn tiếng anh là gì
Hẳn các bạn đã từng thấy những từ như backpack, briefcase và suitcase, vậy các bạn đã bao giờ tự hỏi những từ đó nghĩa là gì chưa? Hay bạn đã bao giờ thử tìm kiếm vali tiếng Anh là gì hay không? Trong bài viết này Hãy cùng May Hợp Phát tìm hiểu về chúng nhé.
Duới đây là các thông tin và kiến thức về Từ bẩn tiếng anh là gì hot nhất được tổng hợp bởi onefamama.com
Tường bất chợt cười hừ một tiếng, giọng anh ta vốn đã rất trầm thêm tiếng cười ấy tôi bỗng co người lại. Anh ta cầm chiếc nạng đứng dậy, tôi dù cao một mét bảy nhưng đứng với anh ta vẫn nhỏ bé vô cùng. Tường vẫn giữ thái độ lạnh lùng như vậy hỏi lại:
Vay Tiền Nhanh Iphone. Nếu thiết bị bị bẩn, có thể sử dụng Rượu etylic đến device is dirty, can use ethyl alcohol to bị bẩn, mèo Sphynx dễ trở nên khó chịu và thậm chí trầm dirty, Sphynx cats easily become uncomfortable and even choàng cộng hòa của chúng tôi bị bẩn và kéo lê trong vũng bùn….Our republican robe is soiled and trailed in the dust….Đến tủ trên hệ thống Slatwall. Khi nó bị bẩn,To cabinets on the Slatwall system. When it gets dirty,Ngắt kết nối dây và làm sạch các đầu dây nếu chúng bị the wires and clean up the terminals if they are đầu nối pin trênđiều khiển từ xa có thể bị remote control battery terminals may be này có nghĩa, rằng tất cả lợi nhuận của bạn bị bẩn và bình means, that all your profits are dirty and này, ta chỉ không muốn nó bị bẩn mà áo bạn không ngại bị bẩn!Khuy áo của tôi bị tuột. nhưng tay bị sẽ giữ chúng khỏi bị bẩn cho.”.Thuyền của tôi sẽ bị bẩn với đôi chân lấm lem bùn đất của bạn.”.Một khi các bộ lọc bị bẩn, chúng nên được thay dụ, bạn có thể thắt nút áo nếu nó bị example, you can knot the sleeve of your shirt if it's ở sảnh gần thang máy bị bị bẩn rồi Nhưng vẫn còn có thể đọc tôi không thể bị bẩn như thế.”.Chúng bị bẩn, em đang bị phải bóc giấy cũng bị bẩn, bạn cần thay đổi này khiến chúng bị bẩn hơn mèo có này khiến chúng bị bẩn hơn mèo có circumstance causes them to get dirty more often than cats with hair.
Translation of "bẩn" into English dirty, corrupt, smudgy are the top translations of "bẩn" into English. Sample translated sentence Hỏi xung quanh với cảnh sát bẩn của anh bên trong lực lượng cảnh sát. ↔ Ask around with some of your corrupt pals inside the force. that makes one dirty [..] Hỏi xung quanh với cảnh sát bẩn của anh bên trong lực lượng cảnh sát. Ask around with some of your corrupt pals inside the force. filthy mean suberin smutchy stained stingy uncleansed unwashed chatty uncle grime impure piggery impurity clothes stingy discoloration discolorment discolouration discolourment dinginess Nhà tỉ phú tư bản với bàn tay bẩn thỉu trên con đường thăng cấp quyền lực? The billionaire industrialist with his grubby hands on the levers of power? Bọn Xô Viết bẩn thỉu. Filthy Soviet things. Vào ban đêm, anh ta toát mồ hôi ra quần áo dơ bẩn cho tới khi ướt đẫm. At night, he sweated through his filthy clothes until they were soaking wet. Vì vậy, bẩn thỉu rằng tôi trở thành speechless. Ê! This exactly is what is the matter? Lúc đầu, khi em gái của mình đến, Gregor định vị mình trong một đặc biệt là bẩn thỉu góc để với tư thế này để làm một cái gì đó phản đối một. At first, when his sister arrived, Gregor positioned himself in a particularly filthy corner in order with this posture to make something of a protest. Gamieux rất bẩn thỉu, ta cần phải biết hắn đang làm gì. Gamieux is dirty and we need to find out what he's doing. Các khách hàng đẫy đà căng phồng ngực của mình với sự xuất hiện của một số ít niềm tự hào và kéo một tờ báo bẩn và nhăn nheo từ túi bên trong của áo tơi của lính của mình. The portly client puffed out his chest with an appearance of some little pride and pulled a dirty and wrinkled newspaper from the inside pocket of his greatcoat. Có vẻ suy nghĩ cảnh sát đều là dơ bẩn. Seems to think every cop is dirty. Khăn tắm bẩn và ướt ở trên sàn buồng tắm, Đầy những mùi khó chịu. Wet, dirty towels on the bathroom floor, last night's room service stinking to high heaven. Ta không cho phép chúng bị hoen ố bởi chương sách nhơ bẩn này I will not allow it to be tarnished by this dirty chapter Súng ống, sát nhân và cớm bẩn? Guns, murderers, and crooked cops? Tại buổi nhóm tối hôm đó, chúng tôi phải giải thích tại sao quần áo chúng tôi mặc lại dơ bẩn—chúng tôi đã mất tất cả. At the meeting that night, we had to explain why we were there in dirty clothes —we had lost everything else. Ta sẽ làm cả phương Nam vấy bẩn bằng máu của gia tộc Lannister. I will litter the South with Lannister dead. Naudé . . . lau sạch một vết bẩn khỏi bức tường. Naudé ...take a mark off the wall. Các nhà nghiên cứu tính được rằng mỗi năm có khoảng 30% người sống tại các nước phát triển bị mắc bệnh do thực phẩm nhiễm bẩn. Researchers estimate that each year about 30 percent of people in developed countries suffer from foodborne illness. Là mấy đồng tiền dơ bẩn đổi bằng cơ thể của ngươi à? Is that the filthy lucre you earned with your body? Tìm kiếm cho tôi mọi hành vi bẩn thỉu của thẩm phán Millstone, Bonnie. Get me all the dirt we have on judge Millstone, Bonnie. Cậu nói là bẩn thỉu? You say it's dirty? Cái khu bẩn thỉu này có gì hôi quá? What is it with this shitty neighborhood? Labrador bắt đầu cuộc vận động sau khi chồng cô, Victor Labrador, và con trai của cô, Palmiro, 28 tuổi, bị giết trong Chiến tranh bẩn thỉu trong những năm 1970. Labrador began her advocacy on behalf of victims of the Dirty War after her husband, Victor Labrador, and her son, 28-year-old Palmiro, were killed in the Dirty War during the 1970s. SemCrude, chỉ là một trong những công ty được cấp phép, trong chỉ một trong những hồ chứa chất thải của họ thải 250. 000 tấn của loại chất bẩn độc hại này mỗi ngày. SemCrude, just one of the licensees, in just one of their tailings ponds, dumps 250, 000 tons of this toxic gunk every single day. Quí vị đã thành công trong việc loại bỏ những thứ dơ bẩn trong thế giới bẩn thỉu này!” In this filthy world, you managed to move aside the dirt!” + 11 Ở giữa ngươi, kẻ này làm điều gớm ghiếc với vợ người khác,+ kẻ kia làm ô uế con dâu mình bằng hành vi bẩn thỉu,+ còn kẻ nọ làm nhục chị em cùng cha với mình. + 11 Within you one man acts detestably with his neighbor’s wife,+ another defiles his own daughter-in-law with obscene conduct,+ and another violates his sister, the daughter of his own father. Ngoài ra, Chavez cũng trích dẫn trong bản báo cáo nói rằng những vết lõm trông còn mới "Ông tuyên bố rằng các dấu hiệu này chắc hẳn còn 'mới', và bụi bẩn cho thấy bằng chứng của 'giọt sương' hoặc độ ẩm." In addition, Chavez was also quoted in the report saying that the indentations appeared to be new "He stated that the marks were definitely 'fresh', and the dirt showed evidence of 'dew' or moisture." Nhưng... nếu các anh muốn con cháu nhớ đến mình không phải là lũ khốn chơi bẩn, như các anh đã từng là vậy. But... if you want your grandchildren to remember you... as being something other than the dirty buggers you once were...
Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ɓə̰n˧˩˧ɓəŋ˧˩˨ɓəŋ˨˩˦ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ɓən˧˩ɓə̰ʔn˧˩ Chữ Nôm[sửa] trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm Cách viết từ này trong chữ Nôm 鬂 mấn, bấn, bẩn 泍 bẩn 𠄯 bần, bẩn 泮 bạn, bận, bợn, bẩn, phán 𣵲 cạn, gạn, cợn, bợn, bẩn 瀵 phấn, bẩn Từ tương tự[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Tính từ[sửa] bẩn Có nhiều bụi bặm, rác rưởi, cáu ghét hoặc bị hoen ố; trái với sạch. Tay bẩn. Dây mực làm bẩn vở. Ở bẩn. Nhà cửa ngổn ngang, trông bẩn mắt. Xấu xa, tồi tệ đến mức đáng khinh. Người giàu tính bẩn. Con người bẩn bụng. Dịch[sửa] Tham khảo[sửa] "bẩn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. chi tiết
bẩn tiếng anh là gì